
|
v Công
ty tnhh sơn nước KIM LOAN xin trân trọng kính chào kính chào quý khách !
v
Bảng chào giá
tham khảo.
Ø
SƠN NERO
STT
|
TÊN SẢNG PHẨM
|
MÀU
|
ĐÓNG GÓI
|
ĐƠN
GIÁ CHƯA VAT
|
THUẾ
VAT
10%
|
ĐƠN
GIÁ CÓ VAT
|
|
||||||
1
|
Sơn nero nội thất – (chỉ
có màu)
|
5kg
|
86.364
|
8.636
|
95.000
|
|
18
lít
|
321.192
|
32.182
|
354.000
|
|||
2
|
Sơn nero nội thất : (46)
|
5kg
|
100.000
|
10.000
|
110.000
|
|
18
lít
|
414.545
|
41.455
|
456.000
|
|||
3
|
Nero supep white (
là loại sơn trang trí gốc nước dung cho nội thất đặc biệt là cho trần nhà,
màng sơn mờ , siêu trắng , chống reu mốc, nhẹ mùi.
|
4
lít
|
170.909
|
17.091
|
188.000
|
|
17
lít
|
600.000
|
60.000
|
660.000
|
|||
4
|
Sơn nero plus nội thất (
50 màu-Lau chùi hiệu quả)
|
05
lít
|
222.727
|
22.273
|
245.000
|
|
18
lít
|
678.182
|
67.818
|
746.000
|
|||
5
|
Sơn nero plus nội thất (
dành cho mã màu CF)
|
05
lít
|
233.636
|
23.364
|
257.000
|
|
18
lít
|
711.818
|
71.182
|
783.000
|
|||
6
|
Sơn nero SUPER STAR(
36 màu – siêu bong nội thất cao cấp)
|
05
lít
|
534.545
|
53.455
|
588.000
|
|
7
|
Sơn nero SUPER STAR(
36 màu – siêu bong nội thất cao
|
05
lít
|
560.909
|
56.091
|
617.000
|
|
|
||||||
1
|
Sơn
nero ngoại thất (56 màu – lau chùi được)
|
Thường
|
1kg
|
55.455
|
5.545
|
61.000
|
5kg
|
183.636
|
18.364
|
202.000
|
|||
18
lít
|
822.727
|
82.273
|
905.000
|
|||
Đậm
|
1kg
|
61.818
|
6.182
|
68.000
|
||
5kg
|
209.091
|
20.909
|
230.000
|
|||
18
lít
|
940.909
|
94.091
|
1.035.000
|
|||
2
|
Sơn nero ngoại thất (Dành
cho mã màu CF) (*) CF032;CF036;CF048;CF057;CF099;CF-P9005;CF-P9005;CF-P9011;CF-J161;CF-P9033;CFP9052;CF-P9058;CF-P9070.
|
Thường
|
5kg
|
192.727
|
19.273
|
212.000
|
18
lít
|
863.636
|
86.364
|
950.000
|
|||
Đậm
|
5kg
|
220.000
|
22.000
|
242.000
|
||
18
lít
|
988.182
|
98.818
|
1.087.000
|
|||
3
|
Sơn nero plus ngoại thất (56
màu – bóng mờ chống thấm cao.
|
Thường
|
1kg
|
80.909
|
8.091
|
89.000
|
5
lít
|
440.000
|
44.000
|
484.000
|
|||
18
lít
|
1.493.636
|
149.364
|
1.643.000
|
|||
Đậm(*)
|
1kg
|
86.364
|
8.636
|
95.000
|
||
5
lít
|
472.727
|
47.273
|
520.000
|
|||
18
lít
|
1.597.273
|
159.727
|
1.757..000
|
|||
Đậm(**)
|
1kg
|
90.000
|
9.000
|
99.000
|
||
5
lít
|
495.455
|
49.545
|
545.000
|
|||
4
|
Sơn nero ngoại thất (thất (Dành cho mã màu CF) . các mã
màu đậm (*)
CF032;CF036;CF048;CF057;CF099;CF-P9005;CF-P9005;CF-P9011;CF-J161;CF-P9033;CFP9052;CF-P9058;CF-P9070.
|
Thường
|
5
lít
|
461.818
|
46.182
|
508.000
|
18
lít
|
1.568.182
|
156.818
|
1.725.000
|
|||
Đậm(*)
|
5
lít
|
472.727
|
47.273
|
520.000
|
||
18
lít
|
1.597.273
|
159.727
|
1.757.000
|
|||
Đậm(**)
|
5
lít
|
495.455
|
49.545
|
545.000
|
||
5
|
Sơn nero super shield ngoại thất (56
màu – bóng siêu chống thấm)
|
1lít
|
127.273
|
12.727
|
140.000
|
|
5kg
|
127.273
|
12.727
|
140.000
|
|||
6
|
Sơn nero super shield ngoại thất (Dành
cho mã màu CF) . các mã màu đậm (*)
CF032;CF036;CF048;CF057;CF099;CF-P9005;CF-P9005;CF-P9011;CF-J161;CF-P9033;CFP9052;CF-P9058;CF-P9070.
|
Thường
|
1lít
|
133.636
|
13.364
|
147.000
|
5
lít
|
637.273
|
63.272
|
701.000
|
|||
Đậm(*)
|
1lít
|
140.000
|
14.000
|
154.000
|
||
5
lít
|
668.182
|
66.818
|
735.000
|
|||
C
. SƠN LÓT CHỐNG KIỀM
|
||||||
1
|
Sơn nero special- sơn
lót chống kiềm nội thất cao cấp.
|
Trắng
|
5
lít
|
213.636
|
21.364
|
235.000
|
18
lít
|
692.273
|
762.000
|
762.000
|
|||
2
|
Modenna sealer- sơn
lót chống kiềm ngoại thất.
|
Trắng
|
1kg
|
53.636
|
5.364
|
59.000
|
5
lít
|
282.727
|
28.273
|
311.000
|
|||
18
lít
|
834.545
|
83.455
|
918.000
|
|||
3
|
Sơn nero sealer- sơn
lót chống kiềm cao cấp nero.
|
Trắng
|
1kg
|
63.636
|
6.364
|
70.000
|
5
lít
|
330.909
|
33.091
|
364.000
|
|||
18
lít
|
1.065.455
|
105.545
|
1.172.000
|
|||
4
|
Sơn nero sealer primer – Sơn
lót đa năng màu trắng – ngoại thất.
( có tác dụng chống ố ,chống kiềm ,chống thấm gốc nước.
|
Trắng
|
1kg
|
90.000
|
9.000
|
99.000
|
5
lít
|
400.000
|
40.000
|
4.000
|
|||
18
lít
|
1.380.909
|
138.091
|
1.519.000
|
|||
5
|
Sơn nero sealer primer (là
loại sơn gốc nước ngoài trời ,chống kiềm chống muối , chống ố chống thấm,Sử dụng
đa năng sơn nội ngoại thất.
|
Trắng
|
5
lít
|
590.909
|
59.091
|
650.000
|
I.
BỘT
TRÉT TƯỜNG
|
||||||
1
|
Bột trét tường nero star
|
Trong
nhà
|
Bao
40kg
|
134.545
|
13.455
|
148.000
|
Ngoài
nhà
|
Bao
40kg
|
170.909
|
17.091
|
188.000
|
||
2
|
Bột trét tường nero
|
Trong
nhà
|
Bao
2kg
|
145.455
|
14.545
|
160.000
|
Ngoài
nhà
|
Bao
40kg
|
13.636
|
1.364
|
15.000
|
||
Ngoài
nhà
|
Bao
40kg
|
180.909
|
18.091
|
199.000
|
||
3
|
Bột trét tường nero nano
supershield
|
Trong
& ngoài nhà
|
Bao
40kg
|
261.818
|
26.182
|
288.000
|
4
|
Bột trét tường nero nano
supershield putty.
|
Ngoài
nhà
|
Thùng
18kg
|
231.818
|
23.182
|
255.000
|
Ø
RAINBOW
Mã hàng
|
TÊN SẢN PHẨM
|
4L
|
18L
|
EMULSION PAINT
– SƠN NƯỚC CAO CẤP.
|
|||
410
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, SILK (E xterior)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp láng mịn |
698.000
|
3.010.000
|
400
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, SILK (E xterior)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp láng mịn |
560.000
|
2.388.000
|
350
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, SILK (E xterior) ONL WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường chỉ màu trắng |
310.000
|
1.266.000
|
436
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, MATT(I xterior)
Sơn nước Rainbow nội thất , màu mờ |
580.000
|
2.580.000
|
860
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, MATT(I xterior)
Sơn nước Rainbow nội thất , màu mờ |
420.000
|
1.756.000
|
314
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, MATT(I xterior)
Sơn nước Rainbow nội thất , màu mờ |
1.462.000
|
|
300
|
RAINBOW
EMULSION PAINT, MATT(I xterior) ONL WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường chỉ màu trắng |
1.005.000
|
|
421
|
WATER-BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) |
588.000
|
2.510.000
|
406
|
ACRLIC
EMULSIOM PANTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ |
718.000
|
3.096.000
|
407
|
ACRLIC
EMULSIOM PANTS
Sơn nước bóng, đa màu(màu nhạt) |
734.000
|
3.174.000
|
408
|
ACRLIC
EMULSIOM PANTS
Sơn nước bóng, đa màu(màu đậm) |
822.000
|
3.562.000
|
409
|
ACRLIC
EMULSIOM PANTS
Sơn nước bóng, đa màu(bóng) |
605.000
|
2.625.000
|
500-1
|
WATER-BASED
ANTI-MILDEW EMULSION PAINGTS
Sơn nước chống mốc, màu trang71 và màu chỉ đinh7 |
900.000
|
3.780.000
|
Ø SƠN JOTON
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
QUY
CÁCH
|
GIÁ
BÁN CÔNG TRÌNH
|
|
|||
1
|
WEATHERONE
|
18Lít/ thùng
|
2.061.000
|
5lít / lon
|
572.000
|
||
1lít / lon
|
135.000
|
||
2
|
FA
NGOÀI (CT)
|
18Lít/ thùng
|
2.179.000
|
5lít / lon
|
588.000
|
||
3
|
FA
NGOÀI (DRAW)
|
1lít / lon
|
140.000
|
4
|
JONY
|
18Lít/ thùng
|
1.215.000-1.337.000
|
5lít / lon
|
407.000-448.000
|
||
5
|
ATOM
|
18Lít/ thùng
|
735.000
|
5lít / lon
|
180.000
|
||
1lít / lon
|
65.000
|
||
|
|||
1
|
EXFA
|
5lít / lon
|
487.000
|
2
|
NEW
FA
|
18Lít/ thùng
|
572.000
|
4lít / lon
|
157.000
|
||
3
|
ACCORD
|
18Lít/ thùng
|
394.000
|
4lít / lon
|
105.000
|
||
|
|||
1
|
PROS
CŨ
|
18Lít/ thùng
|
1.512.000
|
5lít / lon
|
437.000
|
||
2
|
PROS
MỚI
|
18Lít/ thùng
|
1.176.000
|
5lít / lon
|
370.000
|
||
|
|||
1
|
PROS
IN CŨ
|
18Lít/ thùng
|
999.000
|
5lít / lon
|
224.000
|
||
2
|
PROS
IN MỚI
|
18Lít/ thùng
|
712.000
|
5lít / lon
|
168.000
|
||
|
|||
1
|
SEALER
|
18Lít/ thùng
|
1.518.000
|
5lít / lon
|
429.000
|
||
|
|||
1
|
CHỐNG THẤM CT
|
18Lít/ thùng
|
1.260.000
|
6kg/Thùng
|
420.000
|
||
|
|||
1
|
CT11-2010
|
20kg/Thùng
|
1.232.000
|
4kg / lon
|
247.000
|
||
1kg / lon
|
62.000
|
||
|
|||
|
|||
CT-J-555
|
20kg/Thùng
|
1.356.000
|
|
4kg / lon
|
308.000
|
||
|
|||
BÓNG
MÀU .
|
JIMMY
MAU
|
20kg/Thùng
|
1.259.000
|
3.8lít/lon
|
224.000
|
||
1kg/lon
|
65.000
|
||
0.5kg/lon
|
36.000
|
||
BÓNG
TRẮNG
|
JIMMY
TRANG BONG
|
20kg/Thùng
|
1.297.000
|
3.5lít/lon
|
230.000
|
||
1kg/lon
|
68.000
|
||
0.5kg/lon
|
40.000
|
||
MỜ
ĐEN TRẮNG
|
JIMMY
MỜ
|
20kg/Thùng
|
1.389.000
|
3.5lít/lon
|
242.000
|
||
1kg/lon
|
75.000
|
||
0.5kg/lon
|
41.000
|
||
G.
SƠN CHỐNG RỈ.
|
|||
ĐỎ
|
SP.PRIMER
DO
|
20kg/Thùng
|
751.000
|
3.5lít/lon
|
152.000
|
||
1kg/lon
|
45.000
|
||
0.5kg/lon
|
28.000
|
||
XÁM
|
SP.PRIMER
XÁM
|
20kg/Thùng
|
816.000
|
3.5lít/lon
|
157.000
|
||
1kg/lon
|
47.000
|
||
0.5kg/lon
|
30.000
|
||
H.
SƠN CHỐNG Ố.
|
|||
JOCLEAN
|
3.5lít/lon
|
196.000
|
|
1kg/lon
|
62.000
|
||
|
|||
TOTHUNER
CT200
|
1lít/lon
|
60.984
|
|
5lít/lon
|
208.000
|
||
BỘT
JOTON TRẮNG NGOÀI TRỜI
|
40kg/bao
|
184.000
|
|
BỘT
JOTON SP.ELIER TRONG
|
40kg/bao
|
134.000
|
|
KEO
CHÀ JOINT GẠCH 5KG
|
5kg/hộp
|
40.000
|
|
KEO
DÁN GẠCH 5KG
|
5kg/hộp
|
35.000
|
|
KEO
DÁN GẠCH 25KG
|
55kg/hộp
|
150.000
|
|
BỘT
JOTON XÁM NGOÀI
|
40kg/hộp
|
166.000
|
Ø SƠN
EPOXY KLC
STT
|
TÊN
SẢN PHẨM
|
ĐÓNG GÓI
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
ĐỊNH MỨC
|
I. SẢN PHẨM SƠN EPOXY KLCGỐC DUNG
MÔI
|
||||
1
|
SƠN
LÓT EPOXY KLC BT ( BÊ TÔNG )
|
4Kg/BỘ
|
528.000
|
10 - 12 M2 / 1 LỚP
|
18KG/BỘ
|
2.376.000
|
|||
2
|
SƠN
PHỦ EPOXY KLC BT ( BÊ TÔNG )
|
5KG
|
770.000
|
4-5 M2 / 2 LỚP
|
20KG/BỘ
|
3080.000
|
|||
3
|
SƠN
LÓT CHỐNG RỈ EPOXY KLC ST
|
5KG/BỘ
|
660.000
|
10 - 12 M2 / 1 LỚP
|
18KG/BỘ
|
2.376.000
|
|||
4
|
SƠN
PHỦ EPOXY KLC ST
|
5KG
|
770.000
|
10 - 12 M2 / 1 LỚP
|
20KG/BỘ
|
3.080.000
|
|||
II. SẢN
PHẨM BỘT TRÉT KLC
|
||||
1
|
BỘT
TRÉT EPOXY XÁM DÙNG CHO NỀN ,TƯỜNG SƠN EPOXY
|
40KG/BAO
|
350,000
|
|
2
|
BỘT
TRÉT EPOXY NỘI THẤT
|
40KG/BAO
|
115,000
|
|
3
|
BỘT
TRÉT EPOXY NGOẠI THẤT
|
40KG/BAO
|
140,000
|
Ghi
chú:
v Bảng
giá co hiệu lực từ ngày 06/04/2013 cho đến
khi công ty thông báo thay đổi bản giá mới.
v Bảng
giá này đã bao gồm thuế VAT( có một số nguyên liệu hay bi thiếu hụt , nếu khách
hàng đặt hàng với số lượng lớn đề nghị đề nghị lien hệ trước.)
v Phương
thức thanh toán : tiền mặt.
Rất mong được sự ủng hộ
của Quý Khách hàng, để công ty chúng tôi có cơ hội phục vụ va phát triển sản phẩm
ngày càng hoàn thiện hơn.
Trân Trọng Kính Chào
Giám
đốc
Hồ
Hoàng Duy